Cảm biến dò tia laser Fluke LDR là cảm biến lắp ngoại cho máy cân bằng 2 điểm của Fluke để tăng cường độ chính xác và độ dọi trong môi trường ánh sáng xung quanh cao. Fluke LDR tương thích với máy đo laser Fluke 180LR cho phạm vi hoạt động <60m.
Cảm biến dò tia laser Fluke LDR
Cảm biến dò tia laser Fluke LDR hoạt động với các máy cân bằng laser 2 tia của Fluke. Cảm biến laser này giúp phát hiện nhanh chóng và chính xác tia cân bằng và rọi trong môi trường ánh sáng mạnh.
Cảm biến dò tia laser Fluke LDR tương thích với Fluke 180LR, cho phạm vi hoạt động <60m, độ cao phát hiện ≤50 mm. Máy cân bằng laser tự động, với 2 tia dọi mạnh và rõ nét, nhìn rõ ở môi trường ánh sáng cao.
Chúng được thiết kế bền chắc giống như mọi thiết bị từ Fluke. Đã được thiết kế và kiểm nghiệm chịu được va đập khi rơi từ độ cao 1 mét. Bền bỉ, chính xác cao, phạm vi hoạt động rộng, kết quả gần như tức thì. Bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào cảm biến dò của máy cân bằng laser mỗi khi dùng.
Những dụng cụ cấp chuyên gia này đều có các chỉ báo hình ảnh và âm thanh để giúp bạn tìm chính xác các tia laser. Giá treo đi kèm để tạm thời lắp đặt ổn định và nhanh chóng.
Tính năng chính
- Cân bằng tự động
- Phạm vi hoạt động <60m
- Độ cao phát hiện <50mm
- Độ chính xác 0.75 mm
- Hoạt động trong môi trường ánh sáng mạnh tốt
- Cảm biến dò tia laser để sử dụng trong các môi trường có ánh sáng xung quanh cao
- Chỉ báo hình ảnh và âm thanh để dễ dàng sử dụng
- Thiết kế bền chắc chịu được việc vận hành thô bạo tại hiện trường; có thể chịu va đập ở khoảng cách rơi 1 mét.
- Tương thích với Fluke 180LR (Fluke LDR) hoặc Fluke 180LG (Fluke LDG)
- Đi kèm giá đỡ để định vị nhanh chóng và chắc chắn
Thông số kỹ thuật: Cảm biến dò tia laser Fluke LDR và Fluke LDG
Thông số kỹ thuật | ||
Cân bằng | Tự động | |
Phạm vi hoạt động | ≤60 m | |
Độ cao phát hiện | ≤50 mm | |
Độ chính xác | Tốt: 0.75 mm | |
Trung bình: 1.75 mm | ||
Pin | 1 x 9 V Alkaline IEC LR61 | |
Tuổi thọ pin | Đỏ | ≥30 giờ, hoạt động liên tục |
Xanh lục | ≥30 giờ, hoạt động liên tục | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) | 94 x 94 x 42 mm | |
Trọng lượng (có pin) | 0,20 kg | |
Nhiệt độ | Vận hành | -18 °C đến +50 °C |
Bảo quản | -40 °C đến +70 °C Có pin: -20 °C đến +50 °C |
|
Độ ẩm tương đối | 0% đến 90% (0 °C đến 35 °C) 0% đến 75% (35 °C đến 40 °C) 0% đến 45% (40 °C đến 50 °C) | |
Độ cao vận hành | 2000 m | |
Độ cao bảo quản | 12000 m | |
An toàn | ||
Thông số chung | IEC 61010-1: Mức độ ô nhiễm 2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.