Máy đo tốc độ gió Fluke 925 với khả năng do trong phạm vi từ 0,40 đến 25,00 m/giây với độ chính xác cao. Ngoài ra máy còn đo được nhiệt độ và luồng gió có trong không khí. Phong tốc kế Fluke 925 lý tưởng cho công tác kiểm tra thời tiết.
Máy đo tốc độ gió Fluke 925: Phong tốc kế chính xác cao giá rẻ
Máy đo gió Fluke 925 cho phép đo tốc độ của gió tối đa từ 0,40 đến 25,00 m/giây. Khả năng đo luồng gió từ 0,01 đến 99,99 m3/giây thực sự là những tính năng mạnh mẽ. Ngoài ra bạn có thể đo nhiệt độ bằng thiết bị này với dải đo từ 0°C đến 50°C. Đây thực sự là thiết bị đo đa năng và mạnh mẽ.
Fluke 925 là phong tốc kế chong chóng có độ bền cao và giá rẻ. Máy được thiết kế để đo tốc độ gió, luồng gió và nhiệt độ gió nhanh chóng. Với một bộ cảm biến luồng gió riêng kèm theo màn hình. Máy đo tốc độ gió Fluke 925 linh hoạt đo luồng gió tại nhiều địa điểm khác nhau.
Dòng phong tốc kế này là thiết bị phù hợp để đo luồng gió tại các tòa nhà dân cư và thương mại, là một trong những biện pháp kiểm tra bảo trì định kỳ.
Tính năng chính của đồng hồ đo gió 925 của Fluke
- Đơn vị đo tốc độ của gió: feet mỗi phút hoặc mét mỗi giây
- Có nút lưu dữ liệu, tính giá trị trung bình.
- Cài đặt cảnh báo Tối thiểu và Tối đa để cảnh báo cho người dùng khi đã đạt giới hạn
- Vỏ máy bền giúp bảo vệ thiết bị khi bị rơi vỡ
- Dây nối 1 M từ bộ cảm biến đến màn hình giúp đảm bảo ghi lại thông tin về luồng gió ở những địa điểm khó tiếp cận
Thông số kỹ thuật của máy đo tốc độ gió Fluke 925:
Đo tốc độ gió | Phạm vi đo | Độ phân giải |
m/giây ft/phút |
0,40 đến 25,00 m/giây 80 đến 4900 ft/phút |
0,01 m/giây 1 ft/phút |
Đo luồng gió | Phạm vi đo | Độ phân giải |
CMS (mét khối/giây) |
0,01 đến 99,99 m3/giây |
0,01 |
CFM (foot khối/phút) |
1 đến 9999 ft3/phút | 1 |
Đo nhiệt độ gió | Phạm vi đo | Độ phân giải |
Nhiệt độ gió | 0°C đến 50°C | 0,1°C |
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
|
Màn hình | Hai màn hình LCD 4 chữ số (9999 điểm) |
Đơn vị đo | Tốc độ gió: ft/phút; m/giây Luồng gió: CMS (m3/giây) và CFM (ft3/phút) (foot khối/phút) Nhiệt độ gió: °C và °F |
Lưu giữ dữ liệu | Khóa chỉ số được hiển thị |
Cảm biến | Cảm biến tốc độ gió/luồng gió: cánh chong chóng góc truyền thống, vòng bi bôi trơn Cảm biến nhiệt độ gió: đo nhiệt điện trở chính xác Lưu trữ dữ liệu tối thiểu/tối đa, ghi và xem chỉ số tối thiểu và chỉ số tối đa |
Lưu chỉ số trung bình | Một điểm (cao nhất là 2 giờ) hoặc đa điểm (cao nhất là 8 chỉ số) |
Tự động ngắt điện | Chuyển sang chế độ ngủ sau 20 phút (có thể tắt tính năng này) để tiết kiệm điện |
Nguồn cấp điện | Pin 9V (pin kiềm điện dung cao) |
Thời lượng pin | 100 giờ |
Trọng lượng | 363 g, bao gồm pin và bộ cảm biến |
Kích thước | 181 × 71 × 38 mm |
Đường kính đầu cảm biến | 70 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.