Máy kiểm tra cáp Fluke Networks MS-POE MicroScanner PoE Cable Verifier
Fluke MS-POE là máy test cáp mạng đa năng chuyên sử dụng trong công tác sửa chữa và bảo trì dây mạng. Thiết kế nhỏ gọn, với tính năng mạnh mẽ như hiển thị độ dài cáp, wiremap, cáp ID, và khoảng cách đến điểm lỗi trên một màn hình. Khả năng phát hiện băng thông mạng, định vị cáp lỗi, loại cáp, cáp đôi khi kết hợp với IntelliTone.
Máy phân tích cáp mạng Fluke DSX-5000 xuất report suy hao
✓ Đo cổng kết nối RJ11, RJ45 cáp mạng UTP, FTP, SSTP và cáp đồng trục.
✓ MS2-POE đo được POE có điện trở cáp lớn hơn 12,5Ω.
✓ Chức năng hiển thị độ dài dây cáp, wiremap, cáp ID, và khoảng cách đến điểm lỗi trên một màn hình.
✓ Phát hiện tốc độ băng thông 10 Mbps, 100 Mbps, 1 Gbps, 2.5 Gbps, 5 Gbps, and 10 Gbps.
✓ Định vị hầu như bất kỳ cáp hoặc đôi dây với IntelliTone kỹ thuật số và analog.
✓ Màn hình của là LCD lớn thể hiện các kết quả rõ ràng.
✓ Sản phẩm chính hãng FLUKE (Mỹ) có CO & CQ.
✓ Bảo hành 12 tháng.
Tính năng đặc điểm của Fluke MS-POE:
− Máy test cáp mạng Fluke MS-POE thế hệ thứ 2 chuyên dụng đo kiểm tra cáp mạng dùng trong sửa chữa và bảo trì đường đây mạng.
− Bộ test mạng Fluke MS-POE là dòng máy test cáp mạng đa năng này thiết kế nhỏ gọn, nhiều chức năng.
− Máy kiểm tra cáp Fluke MS-POE chính hãng (CO và CQ) được bảo hành 12 tháng.
Thông số kỹ thuật máy test mạng FLUKE MS-POE:
Loại đầu nối | Cáp đôi xoắn: RJ-15 và RJ-11 UTP, FTP, SSTP Cáp đồng trục: F-Connector cho cáp 75 Ω, 50 Ω, 95 Ω |
Kiểm tra cáp | Chiều dài cáp (460m hoặc 1,500 ft), Wiremap theo tiêu chuẩn TIA-568A/B, xác định các Remote ID |
Chức năng phát Tone | IntelliTone digital tone: 500 KHz; analog tones: 400Hz, 1KHz |
PoE | Phát hiện sự hiện diện các thiết bị PoE tương thích với 802.3af |
Kiểm tra cổng Ethernet | Hiển thị tốc độ các cổng Ethernet 802.3 (10/100/1000) |
Nguồn điện | 2 pin AA alkaline |
Khích thước | 3 in x 6.4 in x 1.4 in (7.6 cm x 16.3 cm x 3.6 cm) |
Trọng lượng | 363 g (bao gồm cả pin) |
Chi tiết kỹ thuật cáp M12/ RJ45: | |
Loại cáp | Cáp Ethernet, Cat5e, dây bọc chống nhiễu, 2 Pair AWG 26 stranded (7 dây), RAL 5021 (xanh biển), M12 4 pos. D- coded trên đầu nối RJ45 |
Số chân cắm | 4 |
Chiều dài | 2m |
Trở kháng | ≤ 5 mΩ |
Điện trở cách điện | ≥ 100 MΩ |
Nhiệt độ môi trường | -20O C đến 50 O C |
Độ bén lửa theo UL 94 | V0 |
Phạm trù tăng điện áp | II |
Mức độ ô nhiễm | 3 |
Mức độ bảo vệ | IP20/IP67 |
Tiết diện ngoài | 6.70 mm |
Đặc điểm truyền dẫn | Cat 5 (IEC 11801:2002), Cat 5e (TIA 568B:2001) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.