Máy đo khí thải Testo 330-1G LL: Máy phân tích khí thải
Testo 330-1G LL là máy phân tích khí thải công nghiệp tại các nhà máy,xí nghiệp… và có thể khí thải trong hộ gia đình. Thêm nữa thiết bị còn phân tích quá trình cháy mà không có sự nhầm lẫn. Được thiết kế lại với màn hình hiển thị đồ họa đầy đủ màu sắc. Máy đo khí CO testo 330-1G LL cho phép người dùng trực quan hóa dữ liệu đo lường bằng đồ thị mà không cần xem giá trị số.
Máy phân tích khí thải testo 330-1G LL có đường cong đồ họa tự giải thích, các ký hiệu dễ hiểu và màn hình màu rõ ràng giúp dễ dàng hiểu rõ dữ liệu đo lường. Điều này cho phép người dùng biết chính xác họ đang ở đâu và hiển thị đường xu hướng của nơi họ đang hướng đến trong quá trình điều chỉnh.
Biểu tượng ngón tay cái trên máy đo khí thải ống khói xác nhận ngay lập tức trạng thái nồng độ O2 và CO. thiết bị đo nồng độ khí nguy hiểm sẽ báo động màu đỏ, còn màu xanh là an toàn.
Cấu hình người dùng cho phép hiển thị 4 đến 8 dòng dưới dạng giá trị số và 4 giá trị đo lường đồng thời trong hiển thị biểu đồ đường kẻ. Tính năng này của máy đo khí đa chỉ tiêu giúp nhận biết ảnh hưởng của vùng khí. Hoặc biến động O2 do thất bại trao đổi nhiệt tiềm năng.
Tính năng, đặc điểm
- Phạm vi CO: 0 đến 4000 ppm.
- Độ chính xác: lên đến ± 20 ppm.
- Phạm vi CO2: 0 đến 10000 ppm.
- Độ chính xác: ± (50 ppm ± 2% mv).
- NO phạm vi: 0 đến 3000 ppm.
- Độ chính xác: lên đến ± 5 ppm.
- Phạm vi áp suất: 0 đến 120 in H2O.
- Độ chính xác: tối đa ± 0,2 in H2O.
- Draft phạm vi: -4,01 đến 16inH2O (-998 đến 3985 Pa).
- Độ chính xác: lên đến ± 5%.
- Phạm vi nhiệt độ: -40 đến 2192 ° F.
- Màn hình đồ họa màu 240 x 320 pixel.
- Giao diện USB để truyền dữ liệu sang PC.
- Bộ nhớ trong lên đến 500.000 bài đọc.
- Phạm vi O2: 0 đến 21 Vol.%.
- Độ chính xác: ± 0,2 Vol. %.
Thông số kỹ thuật
Áp suất chênh lệch – Piezoresistive | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến +300 hPa |
Sự chính xác | ± 0,5 hPa (0,0 đến 50,0 hPa)
± 1% của mv (50,1 đến 100,0 hPa) ± 1,5% của mv (Phạm vi còn lại) |
Nghị quyết | 0,1 hPa |
Khí thải O₂ | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 21 Tập.% |
Sự chính xác | ± 0,2 Tập.% |
Nghị quyết | 0,1%.% |
Thời gian phản ứng t₉₀ | <20 giây |
Khí thải CO (có bù H₂) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 8000 ppm |
Sự chính xác | ± 10 ppm hoặc ± 10% của mv (0 đến 200 ppm)
± 20 ppm hoặc ± 5% của mv (201 đến 2000 ppm) ± 10% của mv (2001 đến 8000 ppm) |
Nghị quyết | 1 ppm |
Thời gian phản ứng t₉₀ | <60 giây |
Tỷ lệ đo | 0 đến 500 ppm |
Khí thải COlow | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 500 ppm |
Sự chính xác | ± 2 ppm (0 đến 39,9 ppm)
± 5% của mv (40 đến 500 ppm) |
Nghị quyết | 0,1 ppm |
Thời gian phản ứng t₉₀ | <40 giây |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.