Thiết bị phân tích khí thải testo 327-1 (Standard Set)
Testo 327-1 là công cụ mà bạn dùng để phân tích khí thải tại môi trường ở và làm việc. Thiết bị phân tích khí thải testo 327-1 đo hiệu quả đốt cháy, ° C, O2, CO2, CO và ống khói. Đèn nền LED mạnh trong màn hình 4 dòng đảm bảo màn hình dễ đọc ngay cả khi điều kiện ánh sáng không thuận lợi. Máy phân tích nổi bật nhờ khả năng điều hướng menu dễ dàng và vỏ công thái học cũng như độ bền của nó.
Thiết bị phân tích khí thải Testo 327-1 là công cụ giới thiệu của bạn để phân tích khí thải. Nó đo hiệu suất đốt cháy, ° C, O 2 , CO 2 , CO và ống khói. Đèn nền LED mạnh trong màn hình 4 dòng đảm bảo màn hình dễ đọc ngay cả khi điều kiện ánh sáng không thuận lợi. Máy phân tích nổi bật nhờ khả năng điều hướng menu dễ dàng và vỏ công thái học cũng như độ bền của nó.
Thiết bị đo nổi bật nhờ thiết kế vỏ công thái học cũng như độ bền (IP40). Các cảm biến tích hợp và chẩn đoán dụng cụ cung cấp bảo mật và đảm bảo tính sẵn sàng cao của thiết bị. Testo 327 được thử nghiệm TÜV theo BImSchV và đáp ứng các yêu cầu của EN50379. Kết nối đầu dò nhanh của testo 327 cho phép kết nối đầu dò dễ dàng và không phức tạp.
Tính năng, đặc điểm
- Điều hướng menu dễ dàng
- Hiển thị phân khúc 4 dòng
- Đèn LED hiển thị
- In IR dễ dàng
- Tích hợp bẫy ngưng tụ
- EN 50379 Phần 2 cho O 2 , ° C, hPa
- EN 50379 Phần 3 cho CO
- Pin sạc Li-ion nhỏ (1200 mA, tuổi thọ 5 giờ) có thể được sạc lại bên trong hoặc bên ngoài thiết bị
- Kết nối đầu dò nhanh bằng cách sử dụng phích cắm đầu dò đơn
- Đo CO xung quanh bằng đầu dò khí thải
- Đo nhiệt độ AT riêng biệt
- Đo CO không pha loãng (có thể được lưu trữ)
- Hướng dẫn đo lường
- 6-8 nhiên liệu (cụ thể theo quốc gia (ví dụ: UK = 6))
- IP 40
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Phạm vi đo | -40,00 đến +600,00 ° C |
Sự chính xác | ± 0,50 ° C (0 đến 99,90 ° C)
± 0,50% mv (100 đến 600 ° C) |
Nghị quyết | 0,1 ° C |
Thời gian phản ứng | <50 giây |
Nhiệt độ (nhiệt độ môi trường)
Khí thải O₂ | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 21 Tập.% |
Sự chính xác | ± 0,2 Tập.% |
Nghị quyết | 0,1%.% |
Thời gian phản ứng t₉₀ | 30 giây |
Dự thảo khí thải áp suất chênh lệch – Piezoresistive | |
---|---|
Phạm vi đo | -40.0 đến +40.0 hPa
± 0,03 hPa (-3,00 đến +3,00 hPa) |
Sự chính xác | ± 0,02 hPa (-0,50 đến +0,60 hPa)
± 0,03 hPa (+0,61 đến +3,00 hPa) ± 1,50 hPa (3,01 đến + 40,0 hPa) |
Nghị quyết | 0,01 hPa |
Mức độ hiệu quả của khí thải, Eta (tính toán) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 120% |
Nghị quyết | 0,1% |
Mất khí thải (tính toán) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 99,0% |
Nghị quyết | 0,1% |
Tính toán khí thải CO₂ (tính từ O₂) | |
---|---|
Phạm vi đo | Tối đa 0 đến CO₂ (Phạm vi hiển thị) |
Sự chính xác | ± 0,2 Tập.% |
Nghị quyết | 0,1%.% |
Thời gian phản ứng t₉₀ | <40 giây |
Khí thải CO (không bù H₂) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 4000 ppm |
Sự chính xác | ± 20 ppm (0 đến 400 ppm)
± 5% của mv (401 đến 2000 ppm) ± 10% của mv (2001 đến 4000 ppm) |
Nghị quyết | 1 ppm |
Thời gian phản ứng t₉₀ | 60 giây |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Kích thước | 201 x 83 x 44 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -5 đến +45 ° C |
Kiểu hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Chức năng hiển thị | Màn hình 2 dòng có đèn nền |
Nguồn cấp | Pin: 1500 mAh, bộ nguồn chính 5V / 1A |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 ° C |
Cân nặng | (với đầu dò) 700 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.